--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
hôi hám
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
hôi hám
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hôi hám
+ adj
fetid
Lượt xem: 595
Từ vừa tra
+
hôi hám
:
fetid
+
rì rầm
:
MurmurChuyện trò rì rầm thâu đêmThey talked in murmurs throughout the night